Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clearing sequence

Điện tử & viễn thông

trình tự giải phóng
trình tự nhả mạch

Xem thêm các từ khác

  • Clearing sheet

    phiếu thanh toán bù trừ,
  • Clearing signal

    tín hiệu cho phép, tín hiệu thông,
  • Clearing station

    Danh từ: trạm phân phối, trạm điều động,
  • Clearing stock

    hàng trữ thanh lý,
  • Clearing time

    thời gian giải tỏa, khoảng thời gian giải phóng,
  • Clearing trade

    buôn bán bù trừ,
  • Clearing work

    công tác thu dọn,
  • Clearly

    / ´kliəli /, Phó từ: rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời),...
  • Clearness

    / ´kliənis /, Danh từ: sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông...
  • Clearstarch

    Ngoại động từ: hồ (quần áo),
  • Cleartext

    văn bản thuần túy,
  • Clearway

    Danh từ: con đường cấm xe cộ không được dừng lại, đường cấm đổ xe, đường cao tốc,...
  • Cleary

    ,
  • Cleat

    / kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng,...
  • Cleat hook

    móc đỡ, móc (đỡ), móc neo, móc neo,
  • Cleat plane

    mặt cắt khai,
  • Cleats

    ,
  • Cleavability

    tách [tính dễ tách], tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp), Địa chất: tính chẻ được, tính dễ...
  • Cleavability of wood

    chẻ của gỗ,
  • Cleavable

    / ´kli:vəbl /, Tính từ: có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top