Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleaver

Nghe phát âm

Mục lục

/´kli:və/

Thông dụng

Danh từ

Người bổ, người chẻ
Con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)

Chuyên ngành

Xây dựng

búa đạp vụn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
axe , foe , hatchet , knife , meat ax , river

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top