Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Client/server

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

khách/chủ

Giải thích VN: Là hệ thống phần mềm có cấu trúc khách/chủ, với một bộ xử lý trung tâm (chủ) đáp ứng các yêu cầu từ các bộ xử lý trạm (khách). ArcStorm là một ví dụ của cấu trúc client/server trong ARC/INFO.

client-server architecture
kiến trúc khách-chủ
client-server computing
điện toán Khách-Chủ
client-server model
mô hình khách-chủ
client/Server architecture
cấu trúc khách/chủ
client/Server network
mạng khách/chủ

Xây dựng

khách/chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top