Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Climb-down

Nghe phát âm

Mục lục

/´klaim¸daun/

Thông dụng

Danh từ
Sự trèo xuống, sự tụt xuống
Sự thụt lùi
Sự chịu thua, sự nhượng bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Climb angle

    góc lấy độ cao,
  • Climb corridor

    hành lang lấy độ cao, hành lang lên cao,
  • Climb cruise

    hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • Climb gradient

    dốc lấy độ cao, građien lấy độ cao,
  • Climb hobbing

    sự cắt lăn thuận,
  • Climb milling

    sự phay thuận,
  • Climb out

    sự bắt đầu lên cao,
  • Climb phase

    giai đoạn lên cao, pha lấy độ cao,
  • Climb speed

    tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao,
  • Climb turn

    sự lượn vòng lên cao,
  • Climb up

    trèo lên,
  • Climbable

    / ´klaiməbl /,
  • Climber

    / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học)...
  • Climbers

    cây leo, nấc, móng để trèo,
  • Climbing

    / ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo,...
  • Climbing-film evaporator

    thiết bị bốc hơi màng treo,
  • Climbing-frame

    Thành Ngữ:, climbing-frame, khung chơi leo trèo của trẻ em
  • Climbing ability

    khả năng leo dốc của xe, khả năng leo dốc, khả năng trèo dốc,
  • Climbing capacity

    khả năng vượt dốc (của xe), khả năng bay cao (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top