Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clipping circuit

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mạch xén
bidirectional clipping circuit
mạch xén hai chiều
diode clipping circuit
mạch xén đầu dùng điot
diode clipping circuit
mạch xén dùng diode
transistor clipping circuit
mạch xén transistor
triode clipping circuit
mạch xén triode

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clipping level

    mức xén,
  • Clipping path

    đường xén, đường cắt,
  • Clipping plane

    mặt phẳng cắt,
  • Clipping point

    điểm rìa,
  • Clipping region

    miền xén, vùng giao,
  • Clipping service

    ấn phẩm, dịch vụ thu lượm tin,
  • Clips

    ,
  • Clipsheet

    tờ kẹp,
  • Clique

    / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Cliquey

    / ´kli:ki /,
  • Cliquish

    / ´kli:kiʃ /,
  • Cliquishness

    / ´kli:kiʃnis /, danh từ, tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất kéo bè kéo đảng,
  • Cliquy

    có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng, ' kli:ki‘, tính từ
  • Cliseometer

    dụng cụ đo độ nghiêng chậu hông,
  • Clishmaclaver

    / ¸kliʃmə´kleivə /, danh từ, tiếng đồn đại,
  • Clitellum

    Danh từ, số nhiều clitella: (sinh học) búi tuyến da,
  • Clithridium

    vi khuẩn hình số 8 vi khuẩn hình lỗ khóa,
  • Clitic

    / ´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước...
  • Clition

    clitio,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top