Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cliquish

Nghe phát âm
/´kli:kiʃ/

Thông dụng

Xem cliquy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cliquishness

    / ´kli:kiʃnis /, danh từ, tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất kéo bè kéo đảng,
  • Cliquy

    có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng, ' kli:ki‘, tính từ
  • Cliseometer

    dụng cụ đo độ nghiêng chậu hông,
  • Clishmaclaver

    / ¸kliʃmə´kleivə /, danh từ, tiếng đồn đại,
  • Clitellum

    Danh từ, số nhiều clitella: (sinh học) búi tuyến da,
  • Clithridium

    vi khuẩn hình số 8 vi khuẩn hình lỗ khóa,
  • Clitic

    / ´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước...
  • Clition

    clitio,
  • Clitization

    Danh từ: hiện tượng không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng...
  • Clitoral

    / ´klitərəl /, tính từ, thuộc về âm vật,
  • Clitoridauxe

    âm vật to,
  • Clitoridean

    (thuộc) âm vật,
  • Clitoridectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ âm vật,
  • Clitoriditis

    viêm âm vật,
  • Clitoridotomy

    thủ thuật mở âm vật, cắt bao âm vật,
  • Clitoris

    / ´klitəris /, Danh từ: (giải phẫu) âm vật, Y học: âm vật,
  • Clitoris crisis

    cơn âm vật (bệnh tabét),
  • Clitorism

    chứng cương âm vật, phì đại âm vật,
  • Clitoritis

    viêm âm vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top