Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloddishness

/´klɔdiʃnis/

Thông dụng

Xem clod


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cloddy

    / ´klɔdi /, Tính từ: có nhiều đất cục, Hóa học & vật liệu:...
  • Clodhopper

    / ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ...
  • Clods

    ,
  • Clofenamic acid

    axit clofenamic,
  • Clofibrate

    một loại thuốc làm giảm mức độ,
  • Clog

    / kɔg /, Danh từ: cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại,...
  • Clogged

    bị làm kẹt, bị làm tắc, bị nghẽn, bị lấp, bị tắc, bị kẹt,
  • Clogged felt

    phớt bịt kín,
  • Clogged filter

    giấy lọc bị tắc, thiết bị lọc bị tắc,
  • Clogged head

    đầu từ bị kẹt,
  • Clogging

    / ´klɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tắc, Kỹ thuật chung: bít, lấp,...
  • Clogging (of air ducts)

    sự tắc đường ống dẫn không khí,
  • Cloggy

    / ´klɔgi /, Tính từ: kềnh càng, cồng kềnh, chướng, dính, quánh, Kinh tế:...
  • Cloister

    / ´klɔistə /, Danh từ: tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...),...
  • Cloister vault

    vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • Cloistered

    / ´klɔistəd /, Tính từ: tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh, Từ đồng...
  • Cloisterer

    / ´klɔistərə /, danh từ, thầy tu, tu sĩ,
  • Cloistral

    / ´klɔistrəl /, tính từ, (thuộc) tu viện,
  • Cloistress

    Danh từ: nữ tu sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top