Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clog

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔg/

Thông dụng

Danh từ

Cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
Sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
Chiếc guốc
clog-dance
điệu nhảy mà người biểu diễn mang guốc

Ngoại động từ

Còng chân (ngựa)
Cản trở; làm trở ngại
Bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
the pipe was clogged with dirt
ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn

Nội động từ

Bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự kẹt (cặn)

Kỹ thuật chung

bị tắc
bị kẹt (cưa)
bịt kín
còng
làm kẹt
làm tắc
làm tắc nghẽn
sự bịt
sự lấp
sự lát kín
sự tắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , block , blockade , burden , cumbrance , dead weight , drag , encumbrance , hindrance , impedance , impediment , obstruction , snag , barricade , barrier , blockage , hamper , hurdle , obstacle , stop , traverse , wall , chopine , deadweight , dragweight , jam , occlusion , oppilation , sabot , shackle , stoppage
verb
burden , choke , close , congest , curb , dam up , encumber , entrammel , fetter , fill , glut , hamper , impede , jam , leash , obstruct , occlude , plug , seal , shackle , stopper , stop up , stuff , tie , trammel , block , cork , stop , bar , barrier , blockage , check , dance , difficulty , encumbrance , gum , halt , hinder , hindrance , load , lump , oppilate , overload , overshoe , pack , restrain , restraint , shoe , snag , weight

Từ trái nghĩa

noun
clearance , opening
verb
clear , free , open , unblock , unclog , unencumber , unstop

Xem thêm các từ khác

  • Clogged

    bị làm kẹt, bị làm tắc, bị nghẽn, bị lấp, bị tắc, bị kẹt,
  • Clogged felt

    phớt bịt kín,
  • Clogged filter

    giấy lọc bị tắc, thiết bị lọc bị tắc,
  • Clogged head

    đầu từ bị kẹt,
  • Clogging

    / ´klɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tắc, Kỹ thuật chung: bít, lấp,...
  • Clogging (of air ducts)

    sự tắc đường ống dẫn không khí,
  • Cloggy

    / ´klɔgi /, Tính từ: kềnh càng, cồng kềnh, chướng, dính, quánh, Kinh tế:...
  • Cloister

    / ´klɔistə /, Danh từ: tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...),...
  • Cloister vault

    vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • Cloistered

    / ´klɔistəd /, Tính từ: tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh, Từ đồng...
  • Cloisterer

    / ´klɔistərə /, danh từ, thầy tu, tu sĩ,
  • Cloistral

    / ´klɔistrəl /, tính từ, (thuộc) tu viện,
  • Cloistress

    Danh từ: nữ tu sĩ,
  • Clomipramine

    một loại thuốc dùng để điều trị các tình trạng trầm cảm khác nhau,
  • Clomocycline

    một loại thuốc trụ sinh,
  • Clonal

    / ´klounəl /,
  • Clonazepam

    một loại thuốc có tính chất co thắt,
  • Clone

    / kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top