Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closely spaced anchorages

Nghe phát âm

Xây dựng

các neo đặt sát nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Closely spaced fracturing

    sự tạo hạt,
  • Closeness

    / ´klousnis /, Danh từ: sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt...
  • Closeness of contour

    độ dầy đường bình độ,
  • Closeout

    sự khóa sổ,
  • Closer

    / klousə /, bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín, máy bện (cáp), cái nắp, cái nút, gạch khuyết,
  • Closer brick

    viên gạch ngoài cùng (của hàng gạch ở khối xây),
  • Closes

    ,
  • Closest approach

    đường đi qua gần nhất,
  • Closest offer

    giá chào sát nhất (so với yêu cầu dạm giá),
  • Closest point of approach

    điểm tiến tới gần nhất (của các tàu),
  • Closest rational approximation

    phân bố sác xuất, phân số sát nhất,
  • Closest spec

    quy cách gần nhất, quy cách sát nhất,
  • Closest terms

    những điều kiện sát với yêu cầu nhất,
  • Closet

    / 'klɔzit /, Danh từ: buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ...
  • Closet-play

    Danh từ: vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất,
  • Closet-queen

    Danh từ: (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng...
  • Closet-strategist

    Danh từ: nhà chiến lược thư phòng,
  • Closet basin

    hố xí, hố xí, chậu xí,
  • Closet bowl

    chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top