Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clotting

Nghe phát âm

Mục lục

/´klɔtiη/

Hóa học & vật liệu

sự đóng cục

Xây dựng

sự kết khối
sự vón

Kỹ thuật chung

vón cục

Kinh tế

sự đông tụ
sự vón cục

Xem thêm các từ khác

  • Clotting enzyme

    enzim gây đông,
  • Clotting factors

    yếu tố đông máu.,
  • Clotting time

    thời gian đông máu,
  • Clottingenzyme

    enzim gây đông,
  • Clotty

    / ´klɔti /, Kinh tế: ở trạng thái đông,
  • Clou

    Danh từ: tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất,
  • Cloud

    / klaud /, Danh từ: mây, đám mây, Đám (khói, bụi), Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa...
  • Cloud-bank

    Danh từ: Đám mây cuồn cuộn,
  • Cloud-burst

    / ´klaud¸bə:st /, danh từ, cơn mưa to bất thần,
  • Cloud-capped

    / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • Cloud-castle

    Danh từ: như cloud-land,
  • Cloud-cuckoo-land

    / ´klaud´ku:ku¸lænd /,
  • Cloud-drift

    / ´klaud¸rift /, danh từ, Đám mây trôi,
  • Cloud-drop sampler

    bộ lấy mẫu phần tử khói,
  • Cloud-kissing

    Tính từ: chạm mây, cao tít tầng mây,
  • Cloud-land

    Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • Cloud-nine

    Danh từ: (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá, she was on cloud-nine after her victory., cô ta cực...
  • Cloud-travel

    Danh từ: Đường mây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top