Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloud point temperature

Nghe phát âm

Điện lạnh

nhiệt độ (điểm) vẩn đục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cloud stabilization

    sự ổn định cặn,
  • Cloud telemeter

    máy đo mây từ xa,
  • Cloud test

    kiểm tra điểm vẩn đục, sự thử độ đục, sự xác định nhiệt độ đục,
  • Cloud zone

    vùng có mây,
  • Cloudburst

    / 'klaʊdbɜːst /, mưa bóng mây, mưa giông, mưa rào,
  • Cloudburst test

    sự thử phun bi, sự thử phun mưa,
  • Clouded

    / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline...
  • Clouded glass

    thuỷ tinh đục, kính mờ,
  • Cloudelectron

    mâyelectron,
  • Cloudifier

    chất làm vẩn đục,
  • Cloudiness

    / ´klaudinis /, Danh từ: tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám, tình trạng...
  • Cloudiness (oil)

    sự vẩn đục,
  • Clouding

    chất lỏng vẩn đục, u ám, sự tạo bóng, sự tạo hình bóng,
  • Clouding agent

    chất làm đục,
  • Clouding of consciousness

    ý thức u ám.,
  • Cloudless

    / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky,...
  • Cloudlessness

    / ´klaudlisnis /, danh từ, tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa,
  • Cloudlet

    / ´klaudlit /, danh từ, Đám mây nhỏ,
  • Clouds

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top