Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clouding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chất lỏng vẩn đục

Y học

u ám

Kỹ thuật chung

sự tạo bóng
sự tạo hình bóng

Xem thêm các từ khác

  • Clouding agent

    chất làm đục,
  • Clouding of consciousness

    ý thức u ám.,
  • Cloudless

    / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky,...
  • Cloudlessness

    / ´klaudlisnis /, danh từ, tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa,
  • Cloudlet

    / ´klaudlit /, danh từ, Đám mây nhỏ,
  • Clouds

    ,
  • Clouds of high water content

    máy chứa (hàm lượng) nước lớn,
  • Cloudy

    / ´klaudi /, Tính từ: có mây phủ, đầy mây; u ám, Đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không...
  • Cloudy beverage

    nhũ tương của đồ uống,
  • Cloudy carbonated beverage

    đồ uống có ga đục,
  • Cloudy juice

    nước ép tối màu,
  • Cloudy liquid

    chất lỏng đục mờ,
  • Cloudy weather

    thời tiết mây mù,
  • Clough

    / klʌf /, Danh từ: khe núi, thung lũng dốc, Xây dựng: đường hẻm,...
  • Clough-arch

    máng tháo nước,
  • Clout

    / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát,...
  • Clout (nail)

    đinh mũ dẹt,
  • Clout nail

    đinh mũi bằng, đinh mũi dẹt, đinh đầu to bẹp, đinh đầu to bẹt,
  • Clove

    / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi),...
  • Clove-hitch knot

    nút thòng lọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top