Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Club hammer

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

búa đầu chùy

Xây dựng

búa thợ xây

Xem thêm các từ khác

  • Club handle

    cán có quả vặn,
  • Club house

    trụ sở câu lạc bộ,
  • Club of Rome

    câu lạc bộ la mã,
  • Club of Ten

    nhóm mười nước,
  • Club plan selling

    cách bán theo chương trình "câu lạc bộ",
  • Club principle

    nguyên tắc câu lạc bộ,
  • Club root

    bệnh thối rễ,
  • Club sandwich

    Danh từ: bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua,
  • Club steak

    bít tết thịt bò,
  • Club zone

    nhà câu lạc bộ,
  • Clubbable

    / ´klʌbəbl /, Tính từ: có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội, có tinh thần đoàn...
  • Clubbed

    / klʌbd /, tính từ, hình đùi cui, thô lỗ,
  • Clubbed finger

    ngón tay dùi trống,
  • Clubbed penis

    dương vật cong,
  • Clubbing

    / ´klʌbiη /, danh từ, việc nện bằng đùi cui,
  • Clubbist

    Danh từ: hội viên câu lạc bộ,
  • Clubhand

    bàn tay vẹo,
  • Clubhouse

    / ´klʌb¸hauz /, Xây dựng: nhà câu lạc bộ,
  • Clubman

    / ´klʌbmən /, danh từ, hội viên câu lạc bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng,
  • Clubroom

    Danh từ: phòng sử dụng cho các cuộc họp hay các hoạt động khác như liên hoan... của câu lạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top