Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clubbing

Nghe phát âm

Mục lục

/´klʌbiη/

Thông dụng

Danh từ
Việc nện bằng đùi cui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clubbist

    Danh từ: hội viên câu lạc bộ,
  • Clubhand

    bàn tay vẹo,
  • Clubhouse

    / ´klʌb¸hauz /, Xây dựng: nhà câu lạc bộ,
  • Clubman

    / ´klʌbmən /, danh từ, hội viên câu lạc bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng,
  • Clubroom

    Danh từ: phòng sử dụng cho các cuộc họp hay các hoạt động khác như liên hoan... của câu lạc...
  • Clubs

    ,
  • Clubwoman

    / ´klʌb¸wumən /, danh từ, nữ hội viên câu lạc bộ,
  • Cluck

    / klʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà gọi con), Nội động từ: kêu...
  • Cluck arbor

    đuôi mâm cặp,
  • Clucking hen

    Danh từ: gà ấp,
  • Clue

    / klu: /, Danh từ: Đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện, Từ...
  • Clue weld

    mối hàn đầu mối,
  • Clueless

    / ´klu:lis /, Tính từ: không đầu mối, không manh mối, thiếu khả năng cần thiết,
  • Clump

    / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng...
  • Clump of bamboo piles

    nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Clump of piles

    nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Clumping

    sự kết thành nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top