Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clutch spindle

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

trục ly hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clutch spreader

    vòng căng của khớp ly hợp,
  • Clutch spring

    lò xo khớp ly hợp, lò xo bộ ly hợp, lò xo khớp li hợp, lò xo li hợp, lò xo ly hợp, lò xo bộ ly hợp,
  • Clutch stop

    cơ cấu dừng ly hợp, bộ hãm ly hợp, bộ hãm ly hợp, phanh ly hợp,
  • Clutch stop screw

    vít giới hạn làm bàn đạp ly hợp, ốc cản bàn đạp ly kết, ốc cản bàn ly đạp,
  • Clutch taper

    côn bộ ly hợp,
  • Clutch throwout

    sự nhả khớp li hợp, sự tách khớp li hợp,
  • Clutch thrust bearing

    ổ chặn khuỷu nối, ổ khớp nối đứng,
  • Clutched

    (adj) được nối bằng khớp ly hợp,
  • Clutching

    Từ đồng nghĩa: adjective, possessive
  • Clutchless gear change

    sự biến tốc không ly hợp,
  • Clutter

    / ˈklʌtər /, Danh từ: tiếng ồn ào huyên náo, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự mất bình tĩnh,...
  • Clutter gating

    sự chọn vệt dội tạp,
  • Clutter noise

    tiếng ồn nhiễu,
  • Cluttered

    Từ đồng nghĩa: adjective, crowded , fussy
  • Cluttered column

    cột ghép thanh,
  • Cluttering

    tiếng nói vội vã bỏ âm tiết.,
  • Clypeal

    Tính từ: (động vật) thuộc mảnh gốc môi,
  • Clypeate

    Tính từ: có mảnh gốc môi,
  • Clypeiform

    Tính từ: (sinh vật học) hình khiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top