Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clutter

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈklʌtər/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng ồn ào huyên náo
Sự lộn xộn, sự hỗn loạn
to be in a clutter
mất trật tự, lôn xộn
Sự mất bình tĩnh

Ngoại động từ

( (thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn
a desk cluttered up with books and paper
bàn bừa bộn những sách và giấy
Cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)
to clutter traffic
cản trở sự đi lại

Nội động từ

Quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hỗn loạn

Kỹ thuật chung

sự tắc nghẽn
vệt dội tạp
vệt dội tạp rađa

Kinh tế

sự cản trở
thời gian quảng cáo thương mại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ataxia , chaos , confusion , derangement , disorder , hodgepodge , huddle , jumble , litter , medley , melange , muddle , rummage , scramble , shuffle , tumble , untidiness , confusedness , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , mess , mix-up , muss , topsy-turviness
verb
dirty , jumble , litter , muddle , scatter , snarl , strew , bustle , confusion , disarray , disorder , hodgepodge , mess , rummage

Từ trái nghĩa

noun
neatness , order , tidiness
verb
array , clean up , neaten , order , tidy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top