Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Co-resident

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đồng nội trú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Co-respondent

    Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác,...
  • Co-routine

    đồng chương trình con, đồng thủ tục,
  • Co-signatory

    / kou´signətəri /, Danh từ: (pháp lý) người cùng ký tên, bên cùng ký tên, Kinh...
  • Co-simple object

    vật đối tượng đơn hình,
  • Co-simulation Using Distributed Objects (CUDO)

    đồng mô phỏng sử dụng các đối tượng phân bố,
  • Co-star

    / ´kou¸sta: /, Danh từ: người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác), Ngoại...
  • Co-sufferer

    Danh từ: người cùng đau khổ,
  • Co-supreme

    Tính từ: cùng nắm chủ quyền tối cao,
  • Co-surety

    người cùng bảo lãnh,
  • Co-tenant

    Danh từ: người thuê chung nhà, người cùng thuê,
  • Co-tidal

    / kou´taidəl /, Tính từ: ( + line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên,
  • Co-tree

    bù cây,
  • Co-vendor

    người cùng bán,
  • Co-worker

    / kou´wə:kə /, Kinh tế: người đồng sự, người hợp tác, người phụ tá,
  • CoMplement Carry flag (CMC)

    cờ mang bổ sung,
  • Co (cobalt)

    coban co,
  • Coacervate

    Danh từ: (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva, giọt tụ, giọt tụ,
  • Coacervation

    / kou¸æsə´veiʃən /, Hóa học & vật liệu: sinh giọt tụ, sự sinh giọt, sự tụ giọt, tụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top