Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coagulator

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác coagulant

Như coagulant

Xây dựng

máy đông tụ
biological coagulator
máy đông tụ sinh học

Kỹ thuật chung

chất làm đông tụ

Địa chất

chất đông tụ, máy đông tụ

Xem thêm các từ khác

  • Coagulin

    Danh từ: chất đông tụ,
  • Coagulopathy

    bệnh đông máu,
  • Coagulum

    / kou´ægjuləm /, Danh từ: khối (cục) đông tụ, Y học: cục đông...
  • Coak

    chêm [liên kết bằng chêm ], cái chêm, liên kết bằng chêm,
  • Coal

    Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho...
  • Coal-ash deposition

    sự bám xỉ, sự kết xỉ (tro than),
  • Coal-bed

    Danh từ: vỉa than,
  • Coal-bin

    Danh từ: thùng than,
  • Coal-bunker

    / ´koul¸bʌηkə /, tính từ, Đen như than,
  • Coal-car

    / ´koul¸ka: /, danh từ, xe goòng chở than (ở mỏ),
  • Coal-cellar

    Danh từ: hầm than,
  • Coal-cutting machine

    máy (đánh) rạch, Địa chất: máy đánh rạch,
  • Coal-dust

    Danh từ: than vụn, than cám, bụi than,
  • Coal-dust engine

    động cơ chạy bằng nhiên liệu dạng bụi than,
  • Coal-face

    Danh từ: phần lấy than của vỉa than,
  • Coal-field

    / ´koul¸fi:ld /, danh từ, vùng mỏ than,
  • Coal-fired

    được chạy bằng than, được sưởi than,
  • Coal-fired boiler

    nồi hơi đốt than,
  • Coal-fired power plant

    nhà máy điện đốt than,
  • Coal-fish

    / ´koul¸fiʃ /, Kinh tế: cá than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top