Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coagulant

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´ægjulənt/

Thông dụng

Cách viết khác coagulator

Danh từ

Chất làm đông

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất đông tụ

Y học

chất đông máu

Kinh tế

chất làm đông tụ

Địa chất

chất đông tụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top