Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coalcutter-loader


Kỹ thuật chung

Địa chất

máy liên hợp khai thác than, máy combai khấu than

Xem thêm các từ khác

  • Coaled

    ,
  • Coaler

    / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • Coalesce

    / ,kouə'les /, Nội động từ: liền, liền lại (xương gãy), hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất,...
  • Coalesced copper

    đồng catốt đóng bánh, đồng sạch ôxi,
  • Coalescence

    / ,kouə'lesns /, Danh từ: sự liền lại, sự hợp lại, sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp...
  • Coalescent

    / ¸kouə´lesənt /,
  • Coalescent pack

    khoang tụ,
  • Coalescer

    bộ kết tụ, chống đông kết, chất kết tụ,
  • Coalescing agent

    tác nhân kết tụ,
  • Coalface

    / ´koul¸feis /, Kỹ thuật chung: gương than,
  • Coalface support

    Địa chất: vì chống gần gương, vì chống sát gương lò,
  • Coalfield

    bể than, mỏ than, vùng khai thác than,
  • Coalgetting

    Địa chất: sự khai thác than,
  • Coalification

    / ¸koulifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: hóa than, Kỹ thuật chung:...
  • Coaling

    sự ăn than, sự lấy than,
  • Coaling-station

    Danh từ: cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than,
  • Coaling crane

    cẩu trục ăn than, cần trục ăn than, máy bốc xếp than đá,
  • Coaling depot

    kho than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top