Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cocktail lounge

Kinh tế

quán bán rượu nhẹ
quán cốc tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cocky

    / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cocky-leeky

    Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
  • Coco

    / ´koukou /, Kinh tế: cây dừa,
  • Coco-palm

    Danh từ: (thực vật học) cây dừa,
  • Cocoa

    / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao,...
  • Cocoa bean

    Thành Ngữ:, cocoa bean, hột cacao
  • Cocoa butter

    Danh từ: mở thực vật lấy từ cacao, bơ cacao, dầu cacao,
  • Cocoa drink

    đồ uống có cacao, instant cocoa drink, đồ uống có cacao dễ tiêu
  • Cocoa nib

    Thành Ngữ:, cocoa nib, hột cacao đã bóc vỏ
  • Cocoa powder

    Thành Ngữ:, cocoa powder, thuốc súng nâu
  • Cocoa product

    sản phẩm cacao,
  • Cocoabutter

    bơ cacao,
  • Cocobola

    gỗ cocobola,
  • Coconnected

    Toán & tin: đối liên quan,
  • Coconscious

    Danh từ: cùng ý thức,
  • Coconsciousness

    Danh từ: sự cùng ý thức, đồng ý thức,
  • Cocontraction

    sự đồng co,
  • Coconut

    / 'koukənʌt /, quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người, Kỹ thuật chung: dừa, kouk”n—t,...
  • Coconut-like flavour

    vị hạt dừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top