Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coded information

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

thông tin được mã hóa
Binary Coded Information (BCI)
thông tin được mã hóa nhị phân
coded information in the time domain
thông tin được mã hóa trong đômên thời gian
coded information in the time domain
thông tin được mã hóa trong miền thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top