Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coding scheme

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

mẫu mã

Kỹ thuật chung

lược đồ mã hóa
sơ đồ mã hóa

Xem thêm các từ khác

  • Coding sequence

    chuỗi lập mã, dãy lập trình,
  • Coding sheet

    giấy lập mã, giấy mẫu lập mã, tờ ghi mã, tờ thảo mã,
  • Coding strategy

    chiến lược mã hóa, phương thức mã hóa,
  • Coding system

    hệ thống lập trình, hệ thống mã hóa, hệ thống dán nhãn hiệu, hệ thống khắc dấu,
  • Coding table

    bảng mã hóa,
  • Coding theorem

    định lý mã hóa,
  • Coding theory

    lý thuyết mã hóa, lý thuyết viết mã, lý thuyết mã,
  • Coding time

    thời gian lập mã,
  • Codingd.

    Toán & tin: thiết bị lập mã,
  • Codirector (co-director)

    đồng chủ nhiệm, đồng giám đốc, đồng quản lý,
  • Codisposal

    sự đồng kết tủa,
  • Codisposal landfill

    bãi rác hỗn hợp,
  • Codling

    / ´kɔdliη /, danh từ, cá tuyết con, cá moruy con,
  • Codliver oil

    dầu colivo,
  • Codominance

    Danh từ, cũng codominancy: (sinh học) tính đồng trội, tính đồng ưu thế,
  • Codominant

    Tính từ: Đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế,
  • Codon

    Danh từ: côđon (đơn vị mã); thể chuông, đơn vị mã,
  • Codone

    codon, đơn vị mã,
  • Codpiece

    / ´kɔd¸pi:s /, Danh từ: túi hoặc nắp che phần trước quần của nam giới,
  • Codswallop

    / ´kɔds¸wɔləp /, Danh từ: chuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top