Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cohomotogy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đối đồng luân

Xem thêm các từ khác

  • Cohomotopy

    Toán & tin: đối đồng luân,
  • Cohort

    / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học:...
  • Cohost

    đồng chủ,
  • Cohydrogenase

    coenzim,
  • Coi

    viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • Coid bath

    tắm nước lạnh,
  • Coideal

    đối idea,
  • Coif

    / kɔif /, Danh từ: mũ ni,
  • Coiffeur

    / kwa:´fə: /, Danh từ: thợ cắt tóc,
  • Coiffure

    / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive...
  • Coign

    / kɔin /, Danh từ: coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì),
  • Coign of vantage

    Danh từ: vị trí thuận lợi để nhìn,
  • Coil

    / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn...
  • Coil-loaded cable

    cáp có gia cảm, cáp mắc cuộn pupin,
  • Coil Assy, Ignition

    mô bin đánh lửa,
  • Coil ammeter

    ampe kế khung quay,
  • Coil antenna

    ăng ten ống xoắn,
  • Coil boiler

    nồi hơi kiểu ống xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top