Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coif

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔif/

Thông dụng

Danh từ

Mũ ni

Xem thêm các từ khác

  • Coiffeur

    / kwa:´fə: /, Danh từ: thợ cắt tóc,
  • Coiffure

    / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive...
  • Coign

    / kɔin /, Danh từ: coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì),
  • Coign of vantage

    Danh từ: vị trí thuận lợi để nhìn,
  • Coil

    / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn...
  • Coil-loaded cable

    cáp có gia cảm, cáp mắc cuộn pupin,
  • Coil Assy, Ignition

    mô bin đánh lửa,
  • Coil ammeter

    ampe kế khung quay,
  • Coil antenna

    ăng ten ống xoắn,
  • Coil boiler

    nồi hơi kiểu ống xoắn,
  • Coil capacitance

    điện dung cuộn dây,
  • Coil capacity

    năng suất ống xoắn,
  • Coil chimney

    đầu thứ cấp của bôbin,
  • Coil clutch

    khớp có đai lò xo, khớp đai đàn hồi, khớp lò xo xoắn ốc, Hóa học & vật liệu: khớp xoắn,...
  • Coil coating

    dán đường viền, lớp phủ cuộn dây, lớp phủ ống dây, lớp phủ ống xoắn,
  • Coil compartment

    khoang ống xoắn, khoang [ngăn] ống xoắn, ngăn ống xoắn,
  • Coil configuration

    bố trí ống xoắn, cấu hình ống xoắn, sự bố trí ống xoắn, sự tạo hình ống xoắn, tạo hình ống xoắn,
  • Coil connection group

    tổ đầu dây,
  • Coil cooler

    dàn lạnh ống xoắn, giàn lạnh ống xoắn, phòng lạnh kiểu xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top