Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collect debts (to...)

Kinh tế

thu nợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Collect freight

    vận phí sẽ thu (tại nơi đến), cước thu sau,
  • Collect on delivery

    giao hàng thu tiền, thu tiền khi giao hàng,
  • Collect palette

    thu nhập tấm pha,
  • Collect parcel

    bưu kiện do người nhận trả tiền,
  • Collect rate shipment

    hàng chở do bên mua trả cước,
  • Collect statistics (to...)

    sưu tập thống kê,
  • Collect taxes (to...)

    thu thuế,
  • Collect telegram

    điện báo người nhận điện trả tiền,
  • Collect transfer

    dịch chuyển thu nhập, dịch chuyển thu thập,
  • Collected

    / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Collected amount

    tổng số tiền đã thu,
  • Collected and delivered

    đã thu tiền và giao hàng,
  • Collected frost

    lớp băng lưu cữu, lớp băng tích tụ,
  • Collectedly

    Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ...
  • Collectedness

    / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness...
  • Collectible

    / kə´lektibl /, Kinh tế: bộ sưu tập,
  • Collecting

    gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift...
  • Collecting agency

    tổ chức thu nợ,
  • Collecting agent

    ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp,...
  • Collecting area

    khu vực tập trung nước, bề mặt thu bắt, bề mặt thu lượm, Địa chất: khu vực tập trung nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top