Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colonially

Nghe phát âm
/kə´lounjəli/

Thông dụng

Xem colonial


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Colonialness

    Danh từ: tính chất thực dân,
  • Colonic

    / kə´lɔnik /,
  • Colonic anesthesia

    gây mê trực tràng,
  • Colonic fistula

    rò kết tràng,
  • Colonic inertia

    (sự) đờ ruột kết,
  • Colonicanesthesia

    gây mê trực tràng,
  • Colonicirrigation

    rửa ruột,
  • Colonintussusception

    (chứng) lồng ruột kết, lồng kết tràng,
  • Colonisation

    như colonization,
  • Colonise

    như colonize,
  • Colonist

    / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng)...
  • Colonitis

    / ¸kɔlə´naitis /, danh từ, (y) viêm ruột kết/ruột già,
  • Colonization

    / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa:...
  • Colonizationist

    Danh từ: người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa,
  • Colonize

    / ´kɔlə¸naiz /, Ngoại động từ: chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá, Nội...
  • Colonizer

    / ´kɔlə¸naizə /, danh từ, kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng)...
  • Colonnade

    / ¸kɔlə´neid /, Danh từ: hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top