Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combustion space

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

buồng đốt (động cơ nổ)

Xây dựng

buồng đốt

Xem thêm các từ khác

  • Combustion speed

    tốc độ cháy,
  • Combustion temperature

    nhiệt độ cháy, nhiệt độ đốt,
  • Combustion time

    thời gian cháy (nhiên liệu),
  • Combustion tube

    ống đốt, buồng máy, ống đốt,
  • Combustion turbine

    tuabin đốt,
  • Combustion unit

    phòng đốt, buồng đốt,
  • Combustion velocity

    tốc độ cháy,
  • Combustion volume

    thể tích đốt cháy,
  • Combustion zone

    miền cháy, vùng cháy, vùng cháy, vùng đốt cháy,
  • Combustionequivalent

    đương lượng đốt cháy,
  • Combustive

    / kəm´bʌstiv /, Kỹ thuật chung: làm cháy được,
  • Combustor

    / kəm´bʌstə /, Kỹ thuật chung: buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng đốt,
  • Comcatenate

    liên kết, nối lại với nhau,
  • Come

    / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra,...
  • Come-about

    Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand...
  • Come-along

    kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Come-and-go

    Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Come-at-able

    / ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được,
  • Come-back

    Danh từ: sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...), sự hồi tỉnh lại, (từ mỹ,nghĩa...
  • Come-back premium

    phương pháp khuyến khích mua trở lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top