Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commercialized society

Nghe phát âm

Kinh tế

xã hội thương mại hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commercially

    / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded,...
  • Commercials

    cổ phiếu thương nghiệp, cổ phiếu thương nghiệp (của các công ty thương mại),
  • Commie

    / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,...
  • Commination

    / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự...
  • Comminatory

    / ´kɔminətəri /, Tính từ: Đe doạ, hăm doạ,
  • Comminected

    gãy vụn,
  • Commingle

    / kɔ´miηgl /, Động từ: trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau), hình...
  • Commingle yarn

    sợi hỗn hợp,
  • Commingled Recyclable

    chất tái chế hỗn hợp, nhiều loại chất thải có thể tái chế trộn lẫn với nhau.
  • Commingler

    / kɔ´miηglə /, Cơ khí & công trình: thiết bị hỗn hợp, Kỹ thuật chung:...
  • Commingling

    hỗn hợp,
  • Comminited fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Comminute

    / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa...
  • Comminute (to)

    Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
  • Comminuted

    Tính từ: (y học) gẫy vụn, Y học: gãy vụn,
  • Comminuted cheese

    fomat cứng,
  • Comminuted juice

    nước ép quả có thịt quả,
  • Comminuted meat

    thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top