Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Component vector

Nghe phát âm

Xây dựng

vectơ thành phần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Component video

    hình ảnh thành phần,
  • Componential

    / ¸kɔmpə´nenʃəl /,
  • Components

    thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần...
  • Components combined in phase quadrature

    thành phần kết hợp trong phép cầu phương, thành phần kết hợp trong phép vuông pha,
  • Components of displacement

    thành phần chuyển vị,
  • Comport

    / kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ...
  • Comport (communications port)

    cổng truyền thông,
  • Comportable

    Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp,
  • Comportment

    / kəm´pɔ:tmənt /, danh từ, cách xử thế, cách ứng xử, Từ đồng nghĩa: noun, action , conduct , deportment...
  • Compos mentis

    tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational
  • Composant

    Toán & tin: bộ phận hợp thành, thành phần, thành phần,
  • Compose

    / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại,...
  • Compose (to)

    Địa chất: gồm có, bao gồm,
  • Compose menu

    bảng chọn biên soạn,
  • Compose sequence

    chuỗi soạn thảo, dãy động tác xếp chữ,
  • Composed

    / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Composed text

    bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top