Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compression stroke

Mục lục

Ô tô

thì nén

Kỹ thuật chung

kỳ nén (động cơ)
hành trình nén
compression stroke pressure
áp suất hành trình nén
compression stroke [discharge]
hành trình (nén) xả

Cơ - Điện tử

Hành trình nén

Hành trình nén

Xây dựng

thì ép (trong xi lanh động cơ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top