Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concealed tenon

Xây dựng

mộng chìm
mộng lõm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Concealed tenon joint

    mộng âm dương, mộng răng,
  • Concealed unemployment

    thất nghiệp che dấu, thất nghiệp trá hình,
  • Concealed water

    nước tù,
  • Concealed wipers

    gạt nước kín,
  • Concealed works

    công tác khuất, công tác ngầm,
  • Concealer

    / kən'si:lə /, Danh từ: người giấu giếm, người che đậy,
  • Concealment

    / kən'si:lmənt /, Danh từ: sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm,...
  • Concealment of assets

    che dấu tài sản, sự che giấu tài sản,
  • Concede

    Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua,
  • Conceder

    / kən´si:də /,
  • Conceit

    / kən'si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng...
  • Conceited

    / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng...
  • Conceitedly

    / kən'si:tidli /, Phó từ: kiêu hãnh, ngạo mạn,
  • Conceitedness

    / kən´si:tidnis /,
  • Conceivability

    / kən,sən'trisiti /, danh từ, tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được,...
  • Conceivable

    / kən'si:vəbl /, Tính từ: có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top