Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conceder

/kən´si:də/

Thông dụng

Xem concede


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conceit

    / kən'si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng...
  • Conceited

    / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng...
  • Conceitedly

    / kən'si:tidli /, Phó từ: kiêu hãnh, ngạo mạn,
  • Conceitedness

    / kən´si:tidnis /,
  • Conceivability

    / kən,sən'trisiti /, danh từ, tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được,...
  • Conceivable

    / kən'si:vəbl /, Tính từ: có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng...
  • Conceivableness

    / kən´si:vəbəlnis /,
  • Conceivably

    / kən'si:vəbli /, danh từ, có thể tin được, có thể hình dung được, they couldn't conceivably have beaten so pitiable a girl, thật...
  • Conceive

    / kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt,...
  • Conceiving

    Danh từ: sự thụ thai,
  • Concent

    / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • Concentrate

    / 'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng), Hình thái...
  • Concentrate (to)

    Địa chất: tập trung, cô đặc,
  • Concentrated

    / ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô đặc, Thực phẩm:...
  • Concentrated acid

    axit đậm đặc,
  • Concentrated air supply

    sự cấp không khí tập trung,
  • Concentrated blast

    quạt gió tăng cường, sự quạt gió tăng cường, sự thổi gió mạnh, thổi gió mạnh,
  • Concentrated brine

    nước muối đậm đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top