Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conduit box

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hộp dẫn

Kỹ thuật chung

hộp chia dây
porcelain conduit box
hộp chia dây bằng sứ
hộp dẫn điện

Giải thích VN: Hộp bằng kim loại đặt ở cuối ống dẫn điện nơi dây dẫn có thể được nối với dây dẫn điện đến các điểm khác.

hộp đấu dây
hộp nối đầu cáp
hộp nối đầu dây
hộp nối dây
hộp phân phối
hộp phân phối điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top