Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confiscation

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔnfis'kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự tịch thu, sự sung công
(thông tục) sự ỷ quyền tước đoạt

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tịch thu
customs confiscation
sự tịch thu của hải quan
sung công
tịch thu
confiscation acts
hành vi tịch thu
confiscation cases
vụ án tịch thu
confiscation of property
tịch thu tài sản
customs confiscation
sự tịch thu của hải quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
expropriation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top