Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congregational

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔηgri´geiʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

(tôn giáo) thuộc về giáo đoàn

Xem thêm các từ khác

  • Congregationalism

    / ¸kɔηgri´geiʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành),
  • Congregationalist

    / ¸kɔηgri´geiʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo đoàn,
  • Congress

    / 'kɔɳgres /, Danh từ: sự nhóm hợp, sự hội họp, Đại hội, hội nghị, ( congress) quốc hội...
  • Congress tart

    bánh gatô (hội nghị),
  • Congressional

    / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu...
  • Congressionalism

    Danh từ: thuyết giáo hội địa phương,
  • Congressionalist

    Danh từ: người theo thuyết giáo hội địa phương,
  • Congressman

    / ´kɔηgresmən /, Danh từ: nghị sĩ ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba),
  • Congressus

    sự giao hợp, giao phối,giao cấu,
  • Congresswoman

    / ´kɔηgres¸wumən /, danh từ, nữ nghị sĩ ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la tinh trừ cu-ba),
  • Congrour numbers

    các số so sánh được,
  • Congruance

    Toán & tin: (đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình học ) doàn; sự so sánh, đồng dư thức,...
  • Congruence

    / ´kɔηgruəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư;...
  • Congruence arithmetic

    số học mođulo, số học đồng dư,
  • Congruence equation

    phương trình đồng dư,
  • Congruence field

    miền đồng dư, trường đồng dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top