Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congress

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔɳgres/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhóm hợp, sự hội họp
Đại hội, hội nghị
peace congress
đại hội hoà bình
medical congress
hội nghị y tế
( Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
during Congress
trong khi quốc hội họp
delegate to Congress
đại biểu quốc hội

Chuyên ngành

Xây dựng

phiên họp

Kinh tế

đại hội
hội nghị
congress tart
bánh gatô (hội nghị)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assembly , association , caucus , chamber , club , committee , conclave , conference , convention , convocation , council , delegates , government , guild , league , legislative body , legislature , meeting , order , parliament , senate , society , the hill , the house , union , assemblage , body , company , congregation , crowd , gathering , group , muster , troop , confederation , federation , fellowship , fraternity , organization , sorority , brotherhood , diet , sisterhood , synod

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top