Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consecutive voyage charter

Kinh tế

việc thuê tàu từng chuyến liên tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Consecutive voyages

    chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu),
  • Consecutiveamputation

    cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ,
  • Consecutively

    / kənˈsɛkyətɪvli /, Phó từ: liên tiếp, dồn dập,
  • Consecutiveness

    / kən´sekjutivnis /, danh từ, sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau,
  • Conseil europeen la Normalization

    hội đồng chuẩn hóa châu Âu,
  • Consenescence

    Danh từ: sự suy nhược vì già, sự lão suy,
  • Consensual

    / kən´sensʃuəl /, Tính từ: (sinh vật học) liên ứng,
  • Consensual contract

    hợp đồng ưng thuận, hợp đồng ưng thuận (chỉ cần ưng thuận của hai bên),
  • Consensual light reflex

    phản xạ đồng cảm ánh sáng,
  • Consensual reflex

    phản xạ đồng cảm,
  • Consensus

    / kən´sensəs /, Danh từ: sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên...
  • Consensus ad idem

    đạt thỏa thuận giữa hai bên về cùng một việc, nhất trí đồng ý,
  • Consensus decision

    quyết định bàn bạc nhất trí,
  • Consensus processing

    sự xử lý nhất trí, sự xử lý thỏa thuận,
  • Consent

    / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành),...
  • Consent decree

    bản án được chấp nhận, phán quyết hai bên đều đồng ý,
  • Consent form

    Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ,
  • Consent letter

    thư đồng tình,
  • Consentaneity

    / kən¸sentə´ni:iti /, danh từ, sự hoà hợp, sự thích hợp, sự đồng ý; sự nhất trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top