Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consensus

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sensəs/

Thông dụng

Danh từ

Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
consensus of opinion
sự nhất trí ý kiến
(sinh vật học) sự liên ứng

Chuyên ngành

Toán & tin

đồng lòng
sự nhất trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , concord , concurrence , consent , harmony , unanimity , unison , unity , unanimousness

Từ trái nghĩa

noun
disagreement

Xem thêm các từ khác

  • Consensus ad idem

    đạt thỏa thuận giữa hai bên về cùng một việc, nhất trí đồng ý,
  • Consensus decision

    quyết định bàn bạc nhất trí,
  • Consensus processing

    sự xử lý nhất trí, sự xử lý thỏa thuận,
  • Consent

    / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành),...
  • Consent decree

    bản án được chấp nhận, phán quyết hai bên đều đồng ý,
  • Consent form

    Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ,
  • Consent letter

    thư đồng tình,
  • Consentaneity

    / kən¸sentə´ni:iti /, danh từ, sự hoà hợp, sự thích hợp, sự đồng ý; sự nhất trí,
  • Consentaneous

    Tính từ: hoà hợp, thích hợp, Đồng ý, nhất trí,
  • Consentient

    / kən´senʃənt /, Tính từ: Đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí,
  • Consents

    giấy phép sử dụng đường,
  • Consents and approvals

    thông báo, đồng ý và chấp thuận,
  • Consents and wayleaves

    Đồng ý và giấy phép sử dụng đường sá,
  • Consequence

    / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng...
  • Consequence disapproval of

    hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu,
  • Consequence of

    hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top