Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contamination of water bodies

Kinh tế

ô nhiễm vật thể nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contamination risk

    rủi ro lây hại (hàng hoá), rủi ro lây nhiễm,
  • Contaminative

    Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • Contaminator

    Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • Contango

    / kən´tæηgou /, Danh từ, số nhiều contangos: tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ,
  • Contango day

    ngày tính tiền bù hoãn thanh toán,
  • Contango market

    thị trường triển hoãn thanh toán,
  • Conte

    Danh từ: chuyện ngắn; chuyện kể,
  • Conteivance

    sự giảm tương phản,
  • Contemn

    / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình...
  • Contemner

    Danh từ: (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt,
  • Contemplate

    / ´kɔntem¸pleit /, Ngoại động từ: ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu...
  • Contemplated

    được thiết kế, được dự tính,
  • Contemplation

    / ¸kɔntemp´leiʃən /, danh từ, sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • Contemplative

    / ´kɔntem¸pleitiv /, Tính từ: trầm ngâm, suy tư, tu hành, Danh từ: nhà...
  • Contemplatively

    Phó từ: trầm ngâm, suy tư, the ascetic looks at the altar contemplatively, vị ẩn sĩ trầm ngâm nhìn lên...
  • Contemplativeness

    / ¸kɔntem´pleitivnis /, danh từ, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm,
  • Contemplator

    / ´kɔntem¸pleitə /, danh từ, người ngắm, người thưởng ngoạn, người trầm ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top