Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contemptibly

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem contemptible


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contemptuous

    / kən´temptjuəs /, Tính từ: khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh,...
  • Contemptuous damages

    tiền bồi thường danh dự,
  • Contemptuously

    Phó từ: khinh khỉnh,
  • Contemptuousness

    / kən´temptjuəsnis /, danh từ, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người,
  • Contend

    / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận,...
  • Contender

    / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival...
  • Contending party (the..)

    bên tranh chấp,
  • Contensive

    súc tích,
  • Content

    /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích,...
  • Content, Dosage

    hàm lượng,
  • Content-addressable storage

    bộ nhớ kết hợp,
  • Content-bundling

    đóng gói nội dung,
  • Content-length

    chiều dài nội dung, dung luong,kich thuoc,
  • Content-returned

    nội dung trả về,
  • Content-store

    bộ nhớ kết hợp,
  • Content analysis

    phân tích nội dung, sự phân tích nội dung,
  • Content architecture

    cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc...
  • Content architecture class

    lớp cấu trúc nội dung, lớp kiến trúc nội dung,
  • Content architecture level

    mức cấu trúc nội dung, mức kiến trúc nội dung,
  • Content control

    khống chế hàm lượng, điều chỉnh hàm lượng, sự điều chỉnh hàm lượng, sự khống chế hàm lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top