Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contents of advertisements

Kinh tế

nội dung quảng cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contents of bill of lading

    nội dung vận đơn,
  • Contents of design documents

    hồ sơ tài liệu thiết kế,
  • Contents short weight

    hàng bên trong thiếu trọng lượng,
  • Contents unknown clause

    điều khoản không biết đến trong bao bì,
  • Contents view

    sự xem xét nội dung,
  • Conterminal

    / kən´tə:minəl /, tính từ, có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới,
  • Conterminal angles

    các góc khác nhau, các góc khác nhau 360o,
  • Conterminous

    / kən´tə:minəs /, Tính từ: có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp...
  • Contest

    / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận...
  • Contestable

    / kən´testəbl /, tính từ, có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi, có thể đặt vấn đề, đáng ngờ,
  • Contestable clause

    điều khoản có thể bắt bẻ,
  • Contestable market

    thị trường có thể cạnh tranh, thị trường có thể cạnh tranh được,
  • Contestableness

    / kən´testəbəlnis /, danh từ, tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi, tính đáng ngờ,
  • Contestant

    / kən´testənt /, Danh từ: Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh...
  • Contestation

    / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ...
  • Contested takeover

    vụ tiếp quản bị bài xích,
  • Contester

    / kən´testə /,
  • Context

    / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top