- Từ điển Anh - Việt
Continuous (a-no)
Mục lục |
Toán & tin
sát nhau
Giải thích VN: Liền sát nhau, đặt cái này kế tiếp sau cái kia. Trong Microsoft Windows chẳng hạn, các tệp thường xuyên thay vào lấy ra, phải chiếm các sector liền kề trên đĩa. Kích thước tối đa của tệp-và do đó, khả năng Windows trong việc tạo nên một bộ nhớ ảo cho hệ thống của bạn-sẽ bị hạn chế bởi số lượng các sector liền kề đang có sẵn để dùng.
Kỹ thuật chung
kế tiếp
Giải thích VN: Liền sát nhau, đặt cái này kế tiếp sau cái kia. Trong Microsoft Windows chẳng hạn, các tệp thường xuyên thay vào lấy ra, phải chiếm các sector liền kề trên đĩa. Kích thước tối đa của tệp-và do đó, khả năng Windows trong việc tạo nên một bộ nhớ ảo cho hệ thống của bạn-sẽ bị hạn chế bởi số lượng các sector liền kề đang có sẵn để dùng.
liền kề
Giải thích VN: Liền sát nhau, đặt cái này kế tiếp sau cái kia. Trong Microsoft Windows chẳng hạn, các tệp thường xuyên thay vào lấy ra, phải chiếm các sector liền kề trên đĩa. Kích thước tối đa của tệp-và do đó, khả năng Windows trong việc tạo nên một bộ nhớ ảo cho hệ thống của bạn-sẽ bị hạn chế bởi số lượng các sector liền kề đang có sẵn để dùng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continuous (cargo) deck
boong (hàng chở) tiếp liền, -
Continuous /discontinuous granulometry
cấp phối hạt liên tục/không liên tục, -
Continuous AC ignition system (CACIS)
hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục, -
Continuous Auction
khớp lệnh liên tục, -
Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
định hướng luồng bit liên tục, -
Continuous Discharge
sự phóng thải liên tục, Đường thoát khí vào môi trường diễn ra không bị gián đoạn, trừ trường hợp đóng cửa hiếm... -
Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
khóa dịch tần liên tục, -
Continuous Memory Format (CMF)
định dạng bộ nhớ liên tục, -
Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
khóa dịch pha liên tục, -
Continuous Sample
mẫu liên tục, luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được... -
Continuous Wave (CW)
sự điều hưởng liên tục, sóng liên tục, -
Continuous access
tính liên tục-gián đoạn, -
Continuous acoustical ceiling
trần cách âm liên tục, -
Continuous action controller
liên tục kéo dài, -
Continuous aerial tramway
đường tàu treo chạy liên tục, -
Continuous aileron
cánh liệng tấm liền, cánh phụ lion, -
Continuous analyser
máy phân tích liên tục, -
Continuous analysis
phân tích liên tục, -
Continuous approximation
phép xấp xỉ liên tục, -
Continuous assessment
danh từ, sự đánh giá liên tục (đánh giá quá trình học tập một giáo trình của sinh viên),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.