Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous data

Mục lục

Toán & tin

dữ liệu liên tục

Giải thích VN: Là bề mặt trên đó mỗi vị trí đều có giá trị xác định hoặc giá trị dẫn xuất. Biểu diễn điển hình của dữ liệu liên tục là lưới tam giác bất chính quy (tin) hoặc lưới ô vuông.

Xây dựng

dữ liệu liên tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top