Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous phase

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

pha liên tục
continuous phase PSK transmission
sự truyền PSK có pha liên tục
Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
khóa dịch pha liên tục
CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
Partial Response Continuous Phase Modulation (PRCEPM)
điều chế pha liên tục đáp ứng từng phần

Xây dựng

pha liên tục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top