Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control flange

Xem thêm các từ khác

  • Control flow

    lưu thông khiển, kỹ thuật điều khiển, dòng, dòng điều khiển, luồng điều khiển, luồng,
  • Control flume

    máng kiểm định (lưu lượng), kênh đo nước, khay thủy văn, máng đo nước,
  • Control force

    lực kiểm tra,
  • Control foreign trade

    quản lý ngoại thương,
  • Control frame

    khung điều khiển,
  • Control frequency

    thiết bị điều khiển, tần số chủ đạo,
  • Control function

    hàm điều khiển, chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, hàm kiểm tra, chức năng kiểm soát, call control function (ccf),...
  • Control gate

    cửa điều tiết, cổng điều khiển, cửa van điều tiết, head control gate, cửa điều tiết vào
  • Control gauge

    căn mẫu, calip kiểm tra,
  • Control gear

    trường điều khiển, truyền động điều khiển, cơ cấu điều khiển, thiết bị điều khiển, cơ cấu điều khiển, hệ điều...
  • Control gearing ratio

    điều khiển tinh, điều chỉnh tinh,
  • Control general

    viên tổng kiểm soát,
  • Control gird

    mạch lưới đèn chân không, lưới khiển,
  • Control grid

    buồng điều khiển, dòng điều khiển, lưới điều khiển, control-grid bias, phân cực lưới điều khiển
  • Control group

    nhóm điều khiển,
  • Control guard

    bộ chắn bảo vệ,
  • Control handle

    tay cầm khiển,
  • Control head

    đầu kiểm tra, đầu điều khiển, đầu điều khiển,
  • Control heading

    tiêu đề điều khiển,
  • Control hierarchy

    phân cấp điều khiển, cấu kiểm soát, cấp độ điều khiển, bộ điều khiển, cấp quản lý, cấu điều khiển, điện trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top