Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copple

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Copr-

    tiền tố chỉ phân,
  • Copra

    / ´kɔprə /, Danh từ: cùi dừa khô, Kinh tế: cùi dừa khô,
  • Copracrasia

    mất khả năng điều tiết đại tiện,
  • Coprecipitation

    hiện tượng cùng lắng,
  • Coprecipitin

    đồng kết tủa,
  • Copremesis

    nôn phân,
  • Copremia

    nhiễm phân huyết,
  • Coprime

    Toán & tin: nguyên tố cùng nhau,
  • Coprocessor

    / kou´prousisə /, Toán & tin: bộ đồng xử lí, Kỹ thuật chung: bộ...
  • Coprodaeum

    khúc ruột đào thải phân,
  • Coprodeum

    khúc ruột đào thải phân,
  • Coproduce

    Ngoại động từ: cùng sản suất với người khác,
  • Coproducer

    Danh từ: người cùng sản suất,
  • Coproduct

    / kou´prɔdʌkt /, Kinh tế: sản phẩm phụ,
  • Coprogenous

    Tính từ: do phân,
  • Coprolalia

    / ¸kɔprə´leiliə /, Y học: chứng nói tục,
  • Coprolatomania

    cơn hưng cảm nói tục,
  • Coprolite

    / ´kɔprə¸lait /, Danh từ: phân bị hoá đá; sỏi phân, Hóa học & vật...
  • Coprolith

    sỏi phân, sỏiphâ,
  • Coprology

    / kɔp´rɔlədʒi /, danh từ, sự sáng tác những đề tài tục tĩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top