Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coquette

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´ket/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
(động vật học) chim ruồi

Nội động từ

(như) coquet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top