Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Core wall

Mục lục

Xây dựng

lõi tường
tường chống thấm trong đập

Kỹ thuật chung

lõi đập

Xem thêm các từ khác

  • Core wall dam

    đập đất có lõi chống thấm,
  • Core wall type rockfill dam

    đập đá đổ có lõi chống thấm, đập đá đổ có tường tâm,
  • Core washing

    rửa ruột cây đá,
  • Core water

    nước ruột cây đá,
  • Core widget

    công cụ lõi từ,
  • Core width

    chiều rộng của lõi,
  • Core wire

    thanh lõi (que hàn, điện cực hàn),
  • Corebarrel

    Địa chất: ống lấy lõi khoan,
  • Corecatcher

    Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan,
  • Coreciprocal

    Tính từ: tương hỗ,
  • Coreclisis

    (thủ thuật) kẹt mống mắt,
  • Corect

    Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một...
  • Corectasis

    (chứng) dãn đồng tử,
  • Corectomedialysis

    (thủ thuật) tách mống mắt (tạo đồng tử),
  • Corectomy

    (thủ thuật) cắt mống mắt,
  • Corectopia

    đồng tử lạc chỗ,
  • Corecutter

    Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan,
  • Cored

    rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • Cored beam

    dầm đã bị khoan lấy lõi thử, dầm rỗng,
  • Cored brick

    gạch có lỗ, gạch có lỗ, gạch rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top