Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coremorphosis

Y học

(sự) tạc đồng tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corenclisis

    (thủ thuật) kẹt mống mắt,
  • Coreometer

    đồng tử kế,
  • Coreometry

    (phép ) đo đồng tử,
  • Coreoplasty

    (thủ thuật) tạo hình mống mắt,
  • Coreopsis

    / ¸kɔri´ɔpsis /, Danh từ: (thực vật học) cây phòng phong,
  • Corepneumonia

    viêm phổi trung tâm,
  • Corepressor

    Danh từ: (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế, Y...
  • Corer

    Danh từ: cái để lấy lõi (quả), mũi khoan lấy mẫu sâu, ống lấy mẫu khoan,
  • Coreroom

    phân xưởng thao,
  • Coresidual

    đồng dư,
  • Corestenoma

    tình trạng co đồng tử,
  • Corestenoma congenitum

    chứng co đồng tử bẩm sinh,
  • Corestenomacongenitum

    chứng co đồng tử bẩm sinh,
  • Coretomedialysis

    (thủ thuật) cắt tách mống mắt (tạo đồng tử),
  • Coretomy

    (thủ thuật) cắt xẻ mống mắt,
  • Corf

    / kɔ:f /, Danh từ: thúng đựng than, thúng đựng quặng, giỏ đựng cá, Kinh...
  • Corgi

    / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • Coria

    chứng ăn không biết no,
  • Coriaceous

    / ¸kɔri´eiʃəs /, Tính từ: như da, dai như da,
  • Coriander

    / ¸kɔri´ændə /, Danh từ: cây rau mùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top